It represented a major technical achievement at that time. Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ academic achievement bạn cũng có thể thêm một định nghĩa academic achievement .
Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ academic achievement bạn cũng có thể thêm một định nghĩa academic achievement .
Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ academic achievement bạn cũng có thể thêm một định nghĩa academic achievement . Teachers & education officials typically . Quyết tâm vững vàng, nhất là nếu các em loại bỏ những điều sao lãng vô bổ trong cuộc sống. Academic performance là gì ; Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ academic achievement bạn cũng có thể thêm một định nghĩa academic achievement . Getting high grades or going to university is an academic . Academic achievement nghĩa là gì? Kiểm tra các bản dịch 'academic achievement' sang tiếng việt. It refers to you level of education or success in your studies. Đồng nghĩa của academic achievement. Academic performance academic attainment academic success . Ví dụ về sử dụng academic achievement trong một câu và bản dịch của họ · in a recent study of academic achievement 45% of american students made no gains in . Tên chương trình học tập bổng, outstanding academic performance scholarship. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên cambridge dictionary hoặc của cambridge university press hay của . Academic performance is the measurement of student achievement across various academic subjects. It represented a major technical achievement at that time. Đó là những gì diễn ra trong các tạp chí chuyên ngành, trong các hội thảo hàn lâm.